Có 2 kết quả:
穴脈 xué mài ㄒㄩㄝˊ ㄇㄞˋ • 穴脉 xué mài ㄒㄩㄝˊ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) node (center of energy)
(2) acupuncture point
(3) Chakra
(2) acupuncture point
(3) Chakra
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) node (center of energy)
(2) acupuncture point
(3) Chakra
(2) acupuncture point
(3) Chakra
Bình luận 0